Giới thiệu
Xe Nâng Người Cắt Kéo AS4650E (AS1413E) là một sản phẩm được hãng LGMG của Trung Quốc sản xuất với công nghệ tiên tiến nhất. Với thiết kế chắc chắn và đa năng, sản phẩm này có khả năng nâng hạ và di chuyển người và đồ vật một cách an toàn và hiệu quả.
Hình ảnh


Tính năng
Sản phẩm Xe Nâng Người Cắt Kéo AS4650E (AS1413E) được thiết kế với nhiều tính năng vượt trội như:
- Khả năng nâng hạ đến độ cao 15.8 mét, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
- Thời gian nâng hạ nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và tăng năng suất công việc.
- Điều khiển bằng tay và điện, dễ dàng và linh hoạt trong việc sử dụng.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển và lưu trữ.
- Được sản xuất theo tiêu chuẩn an toàn hàng đầu.
Xe Nâng Người Cắt Kéo AS4650E (AS1413E) được sản xuất tại Trung Quốc vào năm 2021 và đã được đánh giá cao về chất lượng và hiệu suất.
Ứng dụng
Xe Nâng Người Cắt Kéo AS4650E (AS1413E) có nhiều ứng dụng trong đời sống như:
- Sử dụng trong các công trình xây dựng để nâng hạ và di chuyển người và đồ vật đến độ cao 15.8 mét.
- Sử dụng trong các hoạt động bảo trì và sửa chữa tòa nhà, cầu đường, hầm mỏ và các công trình khác.
- Sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất để nâng hạ và di chuyển các vật liệu, máy móc và thiết bị khác.
Xe Nâng Người Cắt Kéo AS4650E (AS1413E) là một sản phẩm chất lượng, đáp ứng được nhu cầu của khách hàng và có nhiều ứng dụng trong đời sống. Đây là một lựa chọn tốt cho những ai đang tìm kiếm một sản phẩm chất lượng và hiệu quả trong công việc hàng ngày của mình.
Thông số | AS1413E | AS4650E |
Kích thước | ||
Chiều cao làm việc
|
15.8/10m | 51.8/32.8ft |
A-Chiều cao sàn – khi nâng
|
13.8 (Indoor)/8(Outdoor)m |
45.3 (Indoor)/26.2(Outdoor)ft
|
B-Chiều cao sàn – khi hạ
|
1.57m | 5.15ft |
C-Chiều dài sàn | 2.64m | 8.7ft |
D-Chiều rộng sàn
|
1.12m | 3.67ft |
E-Tổng chiều dài | 2.8m | 9.2ft |
F-Tổng chiều rộng
|
1.3m | 4.3ft |
G-Tổng chiều cao đến lan can trên
|
2.74m | 9ft |
Tổng chiều cao đến lan can dưới
|
1.94m | 6.4ft |
H-Mở rộng sàn | 0.9m | 3ft |
I-Chiều dài cơ sở
|
2.22m | 87.4in |
Khoảng sáng gầm (hạ/nâng)
|
105/20mm | 4.1/0.79in |
Tính năng | ||
Sức chứa (người)
|
2/1(Chiều cao sàn 8m) | |
Khả năng tải | 320kg | 705lbs |
Tải trọng sàn mở rộng
|
120kg | 265lbs |
Drive Height | Full Height | |
Khả năng leo dốc (khi hạ)
|
25% | |
Bán kính quay bánh trong
|
0 | |
Bán kinh quay bánh ngoài
|
2.6m | 8.5ft |
Tăng/Giảm tốc độ
|
80/65s | |
Hệ thống phanh | Phanh bánh trước | |
Drive Mode | 4×2 | |
Loại lốp | Solid Non-marking | |
Kích thước lốp | 380×130mm | 15×5in |
Năng lượng sử dụng | ||
Nguồn Năng lượng
|
24V DC 300Ah | |
Hệ thống thủy lực | ||
Dung tích dầu thủy lực
|
25.5L | 6.7gal |
Trọng lượng | ||
Trọng lượng máy (CE)
|
3570kg | 7870lbs |